trù tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trù tính+ verb
- to plan, to intend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trù tính"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trù tính":
trù tính trữ tình - Những từ có chứa "trù tính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shilly-shally plan contrive contrivance brew calculation propose compartmental shilly-shallyer operations research more...
Lượt xem: 507